Đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 05/10
Kết quả Trans Narva vs Levadia Tallinn
Đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: Trans Narva vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn trước đây
-
29/06/2024Trans Narva1 - 2Levadia Tallinn0 - 2L
-
02/03/2024Levadia Tallinn6 - 0Trans Narva3 - 0L
-
01/10/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva2 - 0L
-
01/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva1 - 0L
-
14/05/2023Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 1L
-
18/03/2023Trans Narva0 - 2Levadia Tallinn0 - 1L
-
06/11/2022Levadia Tallinn1 - 1Trans Narva0 - 0D
-
07/08/2022Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 0L
-
13/01/2023Trans Narva1 - 1Levadia Tallinn0 - 0D
-
13/06/2022Trans Narva1 - 1Levadia Tallinn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Trans Narva (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 30 | 23 | 5 | 2 | 68 | 13 | 55 | 74 | T B T T T H |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 53 | -12 | 36 | B H T T B H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: