Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK, 17h30 ngày 27/10
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Parnu JK gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK trước đây
-
22/09/2024Parnu JK1 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0D
-
18/05/2024Parnu JK3 - 1Laanemaa Haapsalu1 - 0L
-
02/03/2024Laanemaa Haapsalu3 - 0Parnu JK0 - 0W
-
28/09/2023Laanemaa Haapsalu3 - 2Parnu JK1 - 2W
-
04/07/2023Parnu JK0 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 1W
-
01/05/2023Parnu JK0 - 2Laanemaa Haapsalu0 - 1W
-
01/04/2023Laanemaa Haapsalu3 - 2Parnu JK2 - 1W
-
22/05/2020Parnu JK8 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Parnu JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Parnu JK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 33 | 19 | 8 | 6 | 81 | 42 | 39 | 65 | H B T T H H |
2 | Nomme JK Kalju II | 33 | 19 | 3 | 11 | 88 | 55 | 33 | 60 | T B T T B H |
3 | Tallinna JK Legion | 33 | 17 | 4 | 12 | 56 | 42 | 14 | 55 | H B T T T H |
4 | FC Kuressaare II | 33 | 16 | 4 | 13 | 59 | 60 | -1 | 52 | T B B T T H |
5 | Tartu Kalev | 33 | 15 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 51 | T T B B H T |
6 | Trans Narva B | 33 | 13 | 9 | 11 | 49 | 45 | 4 | 48 | H B T B H T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 33 | 11 | 6 | 16 | 56 | 73 | -17 | 39 | B H T B H B |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 33 | 10 | 8 | 15 | 69 | 77 | -8 | 38 | H B T B T H |
9 | Viljandi Tulevik | 33 | 8 | 5 | 20 | 42 | 68 | -26 | 29 | T T B T B H |
10 | Parnu JK | 33 | 8 | 5 | 20 | 43 | 79 | -36 | 29 | H T B B B B |
Cập nhật: