Đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ, 16h30 ngày 21/9
Kết quả Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
Đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
Phong độ Tallinna FC Ararat Nữ gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ trước đây
-
11/08/2024Tallinna FC Ararat (W)0 - 2JK Tallinna Kalev (W)0 - 2L
-
05/05/2024JK Tallinna Kalev (W)3 - 2Tallinna FC Ararat (W)2 - 2L
-
10/02/2024JK Tallinna Kalev (W)2 - 1Tallinna FC Ararat (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Ararat Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tallinna FC Ararat Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thua
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Ararat Nữ và JK Tallinna Kalev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 68 | 8 | 60 | 46 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 31 | B B H T T T |
3 | JK Tabasalu (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 47 | 20 | 27 | 29 | T T T T B B |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 28 | -6 | 23 | T B T B B T |
5 | Tammeka Tartu (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 32 | 43 | -11 | 22 | B T H B T B |
6 | Viimsi JK (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 21 | 37 | -16 | 22 | T B T T T H |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 28 | 42 | -14 | 18 | B B B T B H |
8 | FC Lootos Polva (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 11 | 64 | -53 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: