Đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev, 00h00 ngày 04/11
Kết quả Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
VĐQG Estonia 2024: Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev trước đây
-
01/09/2024JK Tallinna Kalev1 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0L
-
29/06/2024Parnu JK Vaprus0 - 1JK Tallinna Kalev0 - 0L
-
07/04/2024JK Tallinna Kalev3 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
21/10/2023JK Tallinna Kalev1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
22/07/2023JK Tallinna Kalev1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
13/05/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 0L
-
02/04/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 1L
-
01/10/2022JK Tallinna Kalev1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
24/01/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 2L
-
21/01/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 |
Mùa đông Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và JK Tallinna Kalev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 34 | 26 | 6 | 2 | 78 | 14 | 64 | 84 | T H T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 35 | 20 | 9 | 6 | 77 | 43 | 34 | 69 | T H H B B T |
3 | FC Flora Tallinn | 34 | 20 | 7 | 7 | 62 | 38 | 24 | 67 | B T T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 34 | 21 | 3 | 10 | 67 | 39 | 28 | 66 | B T H T T T |
5 | Trans Narva | 34 | 10 | 11 | 13 | 45 | 58 | -13 | 41 | B H B H T H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 50 | -8 | 38 | B B T B T B |
7 | Parnu JK Vaprus | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | 55 | -23 | 32 | B B T T B H |
8 | FC Kuressaare | 35 | 7 | 10 | 18 | 44 | 67 | -23 | 31 | T B T B B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 67 | -31 | 31 | B B B B B T |
10 | FC Nomme United | 34 | 2 | 9 | 23 | 21 | 73 | -52 | 15 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: