Đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev, 18h30 ngày 22/9
Kết quả Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
VĐQG Estonia 2024: Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev trước đây
-
03/08/2024JK Tallinna Kalev0 - 2Nomme JK Kalju0 - 0W
-
18/06/2024Nomme JK Kalju2 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
27/04/2024JK Tallinna Kalev0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
-
05/11/2023JK Tallinna Kalev1 - 1Nomme JK Kalju1 - 1D
-
02/07/2023Nomme JK Kalju1 - 2JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
03/05/2023Nomme JK Kalju1 - 2JK Tallinna Kalev0 - 0L
-
04/03/2023JK Tallinna Kalev0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
12/11/2022JK Tallinna Kalev0 - 3Nomme JK Kalju0 - 2W
-
10/04/2024Nomme JK Kalju2 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
19/01/2024JK Tallinna Kalev2 - 1Nomme JK Kalju1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và JK Tallinna Kalev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 12 | 49 | 67 | T T T T B T |
2 | Nomme JK Kalju | 27 | 16 | 7 | 4 | 61 | 29 | 32 | 55 | T T B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 28 | 17 | 2 | 9 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T B T |
4 | FC Flora Tallinn | 27 | 15 | 7 | 5 | 46 | 30 | 16 | 52 | T T T T T H |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 28 | 8 | 8 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | H B B T T H |
6 | Trans Narva | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 48 | -10 | 32 | B H T B H T |
7 | JK Tallinna Kalev | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 55 | -23 | 28 | B H H T B T |
8 | FC Kuressaare | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 55 | -20 | 25 | B B H B B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 46 | -21 | 25 | B B B B B H |
10 | FC Nomme United | 29 | 2 | 8 | 19 | 19 | 61 | -42 | 14 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: