Đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ
Đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ trước đây
-
15/06/2024Tammeka Tartu (W)1 - 3JK Tabasalu (W)1 - 0L
-
05/05/2024JK Tabasalu (W)5 - 0Tammeka Tartu (W)2 - 0L
-
04/11/2023JK Tabasalu (W)0 - 3Tammeka Tartu (W)0 - 0W
-
26/08/2023Tammeka Tartu (W)0 - 0JK Tabasalu (W)0 - 0D
-
30/07/2023Tammeka Tartu (W)3 - 0JK Tabasalu (W)2 - 0W
-
27/05/2023JK Tabasalu (W)1 - 1Tammeka Tartu (W)0 - 0D
-
01/10/2022Tammeka Tartu (W)2 - 3JK Tabasalu (W)0 - 1L
-
16/07/2022Tammeka Tartu (W)2 - 4JK Tabasalu (W)2 - 4L
-
23/04/2024JK Tabasalu (W)3 - 0Tammeka Tartu (W)2 - 0L
-
25/05/2023JK Tabasalu (W)0 - 1Tammeka Tartu (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs JK Tabasalu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tammeka Tartu Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Tammeka Tartu Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tammeka Tartu Nữ và JK Tabasalu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 68 | 8 | 60 | 46 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 46 | 18 | 28 | 29 | B T T T T B |
3 | Saku Sporting (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | H T B B H T |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | H T T B T B |
5 | Tammeka Tartu (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 28 | 39 | -11 | 19 | B B B T H B |
6 | Viimsi JK (W) | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 37 | -17 | 18 | B B T B T T |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T H B B B T |
8 | FC Lootos Polva (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 9 | 61 | -52 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: