Đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri
Đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri trước đây
-
27/07/2024Harju JK Laagri5 - 1Tabasalu Charma0 - 1L
-
26/05/2024Harju JK Laagri4 - 3Tabasalu Charma2 - 1L
-
30/03/2024Tabasalu Charma1 - 4Harju JK Laagri1 - 2L
-
08/11/2021Tabasalu Charma0 - 3Harju JK Laagri0 - 1L
-
15/09/2021Harju JK Laagri2 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
17/07/2021Harju JK Laagri1 - 1Tabasalu Charma1 - 1D
-
06/05/2021Tabasalu Charma3 - 2Harju JK Laagri2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 35 | 21 | 12 | 2 | 107 | 41 | 66 | 75 | B T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 35 | 15 | 12 | 8 | 69 | 44 | 25 | 57 | T B B T H H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 35 | 15 | 7 | 13 | 65 | 52 | 13 | 52 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 35 | 10 | 11 | 14 | 45 | 59 | -14 | 41 | B B T H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 35 | 7 | 3 | 25 | 45 | 119 | -74 | 24 | B T B B T H |
10 | Tabasalu Charma | 35 | 4 | 4 | 27 | 34 | 98 | -64 | 16 | B B B B T H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: