Đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
15/09/2024Paide Linnameeskond B0 - 6Harju JK Laagri0 - 3W
-
16/06/2024Harju JK Laagri6 - 0Paide Linnameeskond B3 - 0W
-
05/05/2024Paide Linnameeskond B2 - 8Harju JK Laagri2 - 3W
-
11/09/2022Paide Linnameeskond B2 - 4Harju JK Laagri1 - 1W
-
04/07/2022Harju JK Laagri4 - 1Paide Linnameeskond B2 - 1W
-
19/05/2022Harju JK Laagri5 - 0Paide Linnameeskond B1 - 0W
-
04/03/2022Paide Linnameeskond B1 - 5Harju JK Laagri0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 31 | 19 | 8 | 4 | 66 | 34 | 32 | 65 | T B H T T T |
2 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
3 | Flora Tallinn II | 31 | 19 | 6 | 6 | 88 | 43 | 45 | 63 | H T T T H T |
4 | JK Welco Elekter | 32 | 14 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 52 | T B H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 31 | 14 | 6 | 11 | 61 | 46 | 15 | 48 | B B T H T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 31 | 13 | 4 | 14 | 53 | 58 | -5 | 43 | T T T B T B |
7 | Elva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 57 | -16 | 36 | T T T B B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 33 | 9 | 8 | 16 | 65 | 84 | -19 | 35 | H T B B T T |
9 | Paide Linnameeskond B | 32 | 6 | 2 | 24 | 40 | 108 | -68 | 20 | B B H B T B |
10 | Tabasalu Charma | 31 | 3 | 3 | 25 | 28 | 84 | -56 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: