Đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri, 17h30 ngày 16/3
Kết quả FC Kuressaare vs Harju JK Laagri
Đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri trước đây
-
26/01/2025Harju JK Laagri2 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
04/11/2023FC Kuressaare1 - 1Harju JK Laagri0 - 1D
-
01/07/2023Harju JK Laagri1 - 1FC Kuressaare1 - 0D
-
24/05/2023Harju JK Laagri1 - 1FC Kuressaare1 - 1D
-
07/03/2023FC Kuressaare1 - 1Harju JK Laagri0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Estonia | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | Harju JK Laagri | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T |
4 | FC Flora Tallinn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
5 | Trans Narva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
8 | Nomme JK Kalju | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: