Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II, 19h00 ngày 25/11
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Harju JK Laagri II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/11/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II trước đây
-
23/11/2023Harju JK Laagri II1 - 2Nomme JK Kalju II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju II và Harju JK Laagri II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JK Welco Elekter | 36 | 23 | 5 | 8 | 92 | 42 | 50 | 74 | T T H T T T |
2 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 19 | 10 | 7 | 99 | 53 | 46 | 67 | B T B H B B |
3 | Trans Narva B | 35 | 18 | 7 | 10 | 62 | 47 | 15 | 61 | H H T T B B |
4 | Tartu Kalev | 36 | 18 | 7 | 11 | 85 | 71 | 14 | 61 | T B T B B T |
5 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 10 | 9 | 87 | 76 | 11 | 61 | H T B H T B |
6 | Viljandi Tulevik | 36 | 16 | 7 | 13 | 58 | 55 | 3 | 55 | B B T T B T |
7 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 12 | 8 | 16 | 63 | 70 | -7 | 44 | T H H T B T |
8 | Nomme JK Kalju II | 36 | 12 | 5 | 19 | 90 | 103 | -13 | 41 | B H B T T T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 35 | 8 | 2 | 25 | 66 | 113 | -47 | 26 | B B B T B B |
10 | Parnu JK | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 106 | -72 | 14 | B B B B T B |
Cập nhật: