Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II, 19h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II

Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II

- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Harju JK Laagri II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nomme JK Kalju II (sân nhà) 0 0 0 0
Nomme JK Kalju II (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju IIHarju JK Laagri II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JK Welco Elekter 36 23 5 8 92 42 50 74 T T H T T T
2 JK Tallinna Kalev II 36 19 10 7 99 53 46 67 B T B H B B
3 Trans Narva B 35 18 7 10 62 47 15 61 H H T T B B
4 Tartu Kalev 36 18 7 11 85 71 14 61 T B T B B T
5 FC Kuressaare II 36 17 10 9 87 76 11 61 H T B H T B
6 Viljandi Tulevik 36 16 7 13 58 55 3 55 B B T T B T
7 Tartu JK Maag Tammeka B 36 12 8 16 63 70 -7 44 T H H T B T
8 Nomme JK Kalju II 36 12 5 19 90 103 -13 41 B H B T T T
9 Laanemaa Haapsalu 35 8 2 25 66 113 -47 26 B B B T B B
10 Parnu JK 36 3 5 28 34 106 -72 14 B B B B T B

Cập nhật: