Đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United, 22h00 ngày 22/10
Kết quả Levadia Tallinn vs FC Nomme United
Đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ FC Nomme United gần đây
VĐQG Estonia 2024: Levadia Tallinn vs FC Nomme United
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United trước đây
-
04/08/2024FC Nomme United0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
19/06/2024FC Nomme United0 - 6Levadia Tallinn0 - 3W
-
13/04/2024Levadia Tallinn2 - 0FC Nomme United1 - 0W
-
07/07/2018Levadia Tallinn4 - 1FC Nomme United2 - 1W
-
22/06/2017Levadia Tallinn3 - 0FC Nomme United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Nomme United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và FC Nomme United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 32 | 25 | 5 | 2 | 73 | 13 | 60 | 80 | T T T H T T |
2 | Nomme JK Kalju | 32 | 19 | 9 | 4 | 73 | 35 | 38 | 66 | T T T T H H |
3 | FC Flora Tallinn | 32 | 18 | 7 | 7 | 56 | 36 | 20 | 61 | H T B T T B |
4 | Paide Linnameeskond | 32 | 19 | 3 | 10 | 64 | 39 | 25 | 60 | B T B T H T |
5 | Trans Narva | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 57 | -14 | 37 | T T B H B H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 47 | -7 | 35 | T H B B T B |
7 | FC Kuressaare | 32 | 7 | 10 | 15 | 42 | 60 | -18 | 31 | B B B T B T |
8 | Parnu JK Vaprus | 32 | 8 | 7 | 17 | 31 | 53 | -22 | 31 | B H B B T T |
9 | JK Tallinna Kalev | 32 | 7 | 7 | 18 | 35 | 66 | -31 | 28 | B T B B B B |
10 | FC Nomme United | 32 | 2 | 8 | 22 | 20 | 71 | -51 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: