Đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United, 21h00 ngày 26/10
Kết quả JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ FC Nomme United gần đây
VĐQG Estonia 2024: JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United trước đây
-
25/08/2024FC Nomme United1 - 1JK Tallinna Kalev0 - 0D
-
19/05/2024JK Tallinna Kalev2 - 0FC Nomme United2 - 0W
-
20/04/2024FC Nomme United0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 2W
-
26/11/2023JK Tallinna Kalev3 - 1FC Nomme United0 - 1W
-
12/08/2020JK Tallinna Kalev6 - 3FC Nomme United4 - 2W
-
29/01/2022FC Nomme United2 - 0JK Tallinna Kalev2 - 0L
-
07/11/2021FC Nomme United0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 1W
-
03/11/2021FC Nomme United2 - 2JK Tallinna Kalev0 - 1D
-
22/10/2021JK Tallinna Kalev2 - 2FC Nomme United1 - 0D
-
05/03/2021JK Tallinna Kalev2 - 0FC Nomme United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Nomme United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và FC Nomme United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 33 | 25 | 6 | 2 | 74 | 14 | 60 | 81 | T T H T T H |
2 | Nomme JK Kalju | 33 | 19 | 9 | 5 | 75 | 38 | 37 | 66 | T T T H H B |
3 | FC Flora Tallinn | 33 | 19 | 7 | 7 | 59 | 38 | 21 | 64 | T B T T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 33 | 20 | 3 | 10 | 65 | 39 | 26 | 63 | T B T H T T |
5 | Trans Narva | 33 | 10 | 10 | 13 | 44 | 57 | -13 | 40 | T B H B H T |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 33 | 10 | 8 | 15 | 42 | 48 | -6 | 38 | H B B T B T |
7 | FC Kuressaare | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 62 | -19 | 31 | B B T B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 33 | 8 | 7 | 18 | 31 | 54 | -23 | 31 | H B B T T B |
9 | JK Tallinna Kalev | 33 | 7 | 7 | 19 | 35 | 67 | -32 | 28 | T B B B B B |
10 | FC Nomme United | 33 | 2 | 9 | 22 | 21 | 72 | -51 | 15 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: