Đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn, 21h30 ngày 17/9
Kết quả FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
Nhận định, Soi kèo FC Kuressaare vs Levadia Tallinn, 21h30 ngày 17/9
Đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn trước đây
-
21/07/2024Levadia Tallinn0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
-
01/06/2024Levadia Tallinn2 - 0FC Kuressaare1 - 0L
-
09/03/2024FC Kuressaare0 - 6Levadia Tallinn0 - 2L
-
23/09/2023Levadia Tallinn4 - 0FC Kuressaare2 - 0L
-
20/08/2023FC Kuressaare2 - 1Levadia Tallinn2 - 0W
-
06/06/2023FC Kuressaare0 - 2Levadia Tallinn0 - 0L
-
02/04/2023Levadia Tallinn4 - 1FC Kuressaare3 - 1L
-
18/09/2022Levadia Tallinn2 - 3FC Kuressaare0 - 2W
-
21/08/2022FC Kuressaare2 - 3Levadia Tallinn2 - 0L
-
28/06/2022FC Kuressaare1 - 1Levadia Tallinn1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 12 | 48 | 64 | H T T T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 26 | 15 | 7 | 4 | 58 | 29 | 29 | 52 | T T T B B T |
3 | FC Flora Tallinn | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 29 | 16 | 51 | B T T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T T T T T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 36 | -3 | 31 | B H B B T T |
6 | Trans Narva | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B H T B |
7 | FC Kuressaare | 27 | 5 | 10 | 12 | 32 | 50 | -18 | 25 | B T B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev | 27 | 6 | 7 | 14 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B H H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 27 | 6 | 6 | 15 | 23 | 44 | -21 | 24 | T B B B B B |
10 | FC Nomme United | 27 | 2 | 8 | 17 | 19 | 54 | -35 | 14 | B H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: