Đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv, 17h00 ngày 24/10
Kết quả FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv trước đây
-
21/08/2024Johvi FC Lokomotiv5 - 0FC Kuressaare II3 - 0L
-
13/07/2024FC Kuressaare II3 - 2Johvi FC Lokomotiv2 - 1W
-
20/04/2024Johvi FC Lokomotiv1 - 5FC Kuressaare II0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Johvi FC Lokomotiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 32 | 19 | 7 | 6 | 80 | 41 | 39 | 64 | T H B T T H |
2 | Nomme JK Kalju II | 32 | 19 | 2 | 11 | 87 | 54 | 33 | 59 | T T B T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 32 | 17 | 3 | 12 | 55 | 41 | 14 | 54 | B H B T T T |
4 | FC Kuressaare II | 32 | 16 | 3 | 13 | 57 | 58 | -1 | 51 | B T B B T T |
5 | Tartu Kalev | 32 | 14 | 6 | 12 | 54 | 57 | -3 | 48 | T T T B B H |
6 | Trans Narva B | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 44 | 1 | 45 | B H B T B H |
7 | Laanemaa Haapsalu | 32 | 11 | 6 | 15 | 55 | 69 | -14 | 39 | B B H T B H |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 32 | 10 | 7 | 15 | 67 | 75 | -8 | 37 | B H B T B T |
9 | Parnu JK | 32 | 8 | 5 | 19 | 41 | 76 | -35 | 29 | B H T B B B |
10 | Viljandi Tulevik | 32 | 8 | 4 | 20 | 41 | 67 | -26 | 28 | T T T B T B |
Cập nhật: