Đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ, 16h30 ngày 12/10
Kết quả FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ trước đây
-
03/08/2024Tallinna FC Ararat (W)3 - 4FC Flora Tallinn (W)1 - 2W
-
29/03/2024FC Flora Tallinn (W)6 - 1Tallinna FC Ararat (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thua
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Flora Tallinn Nữ và Tallinna FC Ararat Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 20 | 19 | 1 | 0 | 86 | 8 | 78 | 58 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 54 | 25 | 29 | 35 | T B B T T B |
3 | Saku Sporting (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 29 | 12 | 35 | T T T H T B |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B T T H T |
5 | Tammeka Tartu (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 35 | 50 | -15 | 23 | B T B H B B |
6 | Viimsi JK (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 25 | 51 | -26 | 22 | T T H B B B |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 35 | 50 | -15 | 21 | T B H B B T |
8 | FC Lootos Polva (W) | 20 | 1 | 3 | 16 | 16 | 75 | -59 | 6 | B B B H B T |
Cập nhật: