Đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju, 23h00 ngày 23/10
Kết quả FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju
Đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju trước đây
-
25/09/2024Nomme JK Kalju3 - 0FC Flora Tallinn1 - 0L
-
15/06/2024Nomme JK Kalju0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
-
21/04/2024FC Flora Tallinn2 - 2Nomme JK Kalju1 - 1D
-
11/11/2023FC Flora Tallinn0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
17/09/2023Nomme JK Kalju0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
-
07/05/2023FC Flora Tallinn3 - 1Nomme JK Kalju1 - 1W
-
19/04/2023Nomme JK Kalju2 - 2FC Flora Tallinn2 - 0D
-
16/10/2022Nomme JK Kalju1 - 0FC Flora Tallinn1 - 0L
-
31/08/2022FC Flora Tallinn2 - 0Nomme JK Kalju0 - 0W
-
19/06/2022FC Flora Tallinn2 - 0Nomme JK Kalju1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Flora Tallinn và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 33 | 25 | 6 | 2 | 74 | 14 | 60 | 81 | T T H T T H |
2 | Nomme JK Kalju | 32 | 19 | 9 | 4 | 73 | 35 | 38 | 66 | T T T T H H |
3 | FC Flora Tallinn | 32 | 18 | 7 | 7 | 56 | 36 | 20 | 61 | H T B T T B |
4 | Paide Linnameeskond | 32 | 19 | 3 | 10 | 64 | 39 | 25 | 60 | B T B T H T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 33 | 10 | 8 | 15 | 42 | 48 | -6 | 38 | H B B T B T |
6 | Trans Narva | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 57 | -14 | 37 | T T B H B H |
7 | FC Kuressaare | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 62 | -19 | 31 | B B T B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 32 | 8 | 7 | 17 | 31 | 53 | -22 | 31 | B H B B T T |
9 | JK Tallinna Kalev | 32 | 7 | 7 | 18 | 35 | 66 | -31 | 28 | B T B B B B |
10 | FC Nomme United | 33 | 2 | 9 | 22 | 21 | 72 | -51 | 15 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: