Đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn, 16h30 ngày 05/10
Kết quả FC Nomme United vs FC Flora Tallinn
Đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Nomme United vs FC Flora Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn trước đây
-
18/08/2024FC Flora Tallinn1 - 0FC Nomme United0 - 0L
-
29/06/2024FC Nomme United1 - 1FC Flora Tallinn0 - 1D
-
02/03/2024FC Flora Tallinn2 - 0FC Nomme United2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs FC Flora Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Nomme United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United và FC Flora Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 30 | 23 | 5 | 2 | 68 | 13 | 55 | 74 | T B T T T H |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 53 | -12 | 36 | B H T T B H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: