Đối đầu Elva vs Viimsi MRJK, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Elva vs Viimsi MRJK
Đối đầu Elva vs Viimsi MRJK
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Elva vs Viimsi MRJK
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK trước đây
-
17/08/2024Viimsi MRJK2 - 1Elva0 - 1L
-
26/05/2024Elva0 - 2Viimsi MRJK0 - 1L
-
14/04/2024Viimsi MRJK1 - 1Elva1 - 0D
-
02/10/2023Viimsi MRJK4 - 0Elva1 - 0L
-
02/09/2023Elva0 - 1Viimsi MRJK0 - 1L
-
01/05/2023Elva1 - 3Viimsi MRJK0 - 2L
-
20/03/2023Viimsi MRJK2 - 0Elva1 - 0L
-
24/10/2022Viimsi MRJK4 - 1Elva2 - 1L
-
04/09/2022Elva2 - 1Viimsi MRJK1 - 0W
-
16/05/2022Elva1 - 0Viimsi MRJK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Viimsi MRJK
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Elva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Viimsi MRJK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 35 | 21 | 12 | 2 | 107 | 41 | 66 | 75 | B T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 35 | 15 | 12 | 8 | 69 | 44 | 25 | 57 | T B B T H H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 35 | 15 | 7 | 13 | 65 | 52 | 13 | 52 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 35 | 10 | 11 | 14 | 45 | 59 | -14 | 41 | B B T H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 35 | 7 | 3 | 25 | 45 | 119 | -74 | 24 | B T B B T H |
10 | Tabasalu Charma | 35 | 4 | 4 | 27 | 34 | 98 | -64 | 16 | B B B B T H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: