Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva, 21h30 ngày 19/9
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Elva
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Paide Linnameeskond B vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva trước đây
-
20/08/2024Elva3 - 1Paide Linnameeskond B1 - 1L
-
29/06/2024Paide Linnameeskond B1 - 2Elva0 - 1L
-
07/04/2024Elva2 - 2Paide Linnameeskond B0 - 1D
-
28/09/2023Elva1 - 0Paide Linnameeskond B1 - 0L
-
13/08/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Elva0 - 1L
-
29/06/2023Elva0 - 3Paide Linnameeskond B0 - 2W
-
09/03/2023Paide Linnameeskond B6 - 2Elva3 - 0W
-
17/09/2022Elva9 - 1Paide Linnameeskond B5 - 1L
-
27/08/2022Paide Linnameeskond B2 - 0Elva0 - 0W
-
21/01/2024Elva2 - 0Paide Linnameeskond B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 27 | 16 | 10 | 1 | 83 | 32 | 51 | 58 | T H T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 27 | 16 | 7 | 4 | 62 | 33 | 29 | 55 | T T T T T B |
3 | Flora Tallinn II | 27 | 16 | 5 | 6 | 75 | 40 | 35 | 53 | B T T T H T |
4 | JK Welco Elekter | 27 | 13 | 9 | 5 | 55 | 31 | 24 | 48 | B H T H T T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 27 | 11 | 5 | 11 | 54 | 44 | 10 | 38 | B B B B B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 27 | 11 | 4 | 12 | 47 | 49 | -2 | 37 | T B B B T T |
7 | Elva | 27 | 8 | 9 | 10 | 37 | 50 | -13 | 33 | T B T H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 27 | 6 | 7 | 14 | 46 | 68 | -22 | 25 | T T B T H B |
9 | Paide Linnameeskond B | 27 | 5 | 1 | 21 | 29 | 93 | -64 | 16 | B B B B B B |
10 | Tabasalu Charma | 27 | 3 | 3 | 21 | 23 | 71 | -48 | 12 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: