Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B, 19h00 ngày 31/08
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.11X
7.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.75
0.88U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 26
-
Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
31'0-1Herol Riiberg
-
34'Artur Sakarias0-1
-
43'Henri Jarvelaid0-1
-
55'Reino Urlih0-1
-
57'0-1Robin Kane
-
59'Hubert Liiv0-1
-
84'Bogdan Mirosnitsenko1-1
-
84'1-1Ellermaa K.
-
86'Maksim Laskov2-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
127Pha tấn công80
-
-
104Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 35 | 21 | 12 | 2 | 107 | 41 | 66 | 75 | B T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 35 | 15 | 12 | 8 | 69 | 44 | 25 | 57 | T B B T H H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 35 | 15 | 7 | 13 | 65 | 52 | 13 | 52 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 35 | 10 | 11 | 14 | 45 | 59 | -14 | 41 | B B T H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 35 | 7 | 3 | 25 | 45 | 119 | -74 | 24 | B T B B T H |
10 | Tabasalu Charma | 35 | 4 | 4 | 27 | 34 | 98 | -64 | 16 | B B B B T H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff