Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma, 23h00 ngày 24/09
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202423:00
-
Tabasalu Charma 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
0.95O 3.75
0.89U 3.75
0.871
1.22X
5.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.69+0.5
1.07O 1.5
0.76U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 29
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
12'Kirill Nesterov1-0
-
41'Aleksandr Volkov2-0
-
44'2-1Art Anepaio
-
68'Vadim Aksjonov2-1
-
78'Fjodor Jekimov2-1
-
82'Kirill Nesterov3-1
-
87'3-1Jasper Janter
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
102Pha tấn công84
-
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff