Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU, 22h00 ngày 03/11
Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
JK Welco Elekter 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.10X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 35
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
48'0-0Mihhail Jumankin
-
50'0-1Vladimir Istsenko
-
70'Richard Reesar0-1
-
75'Mark Mugra1-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU
-
1Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
123Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff