Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK, 22h00 ngày 02/11
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Viimsi MRJK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 3.75
0.85U 3.75
0.951
3.75X
4.752
1.57Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 35
-
JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
10'Markus Allast(OW)1-0
-
45'1-1Gregor Lehtmets
-
45'1-1Joel Lorougnon
-
54'Marten Tamme2-1
-
57'2-1Nevil Krimm
-
77'Rasmus Talu3-1
-
88'Marten Tamme3-1
-
90'Rasmus Talu3-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
101Pha tấn công125
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff