Kết quả Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II, 22h00 ngày 24/10
Kết quả Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
Đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202422:00
-
Harju JK Laagri 24Flora Tallinn II 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.70X
4.002
3.60Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.73O 1.5
0.83U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 33
-
Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
15'Daniil Rudenko1-0
-
31'1-0Mark Kukk
-
33'Kristjan Kriis2-0
-
41'Ander Sikk2-0
-
44'2-1Lukas Roland
-
45'2-1Rico Piil
-
52'2-1Kaur-Erik Tamm
-
57'2-1Remo Valdmets
-
67'Karel Eerme3-1
-
73'Jako Kariste3-1
-
74'3-1Sander Tovstik
-
82'3-1Sander Tovstik
-
90'Jose Martin Ribeiro4-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriFlora Tallinn II
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
117Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff