Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.851
1.48X
4.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 4
-
Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
-
9'0-0Kaspar Kariste
-
17'0-0Kaspar Kariste
-
19'Jelissei Zahharov1-0
-
21'1-0
-
25'1-0Aron Pahkel
-
29'1-1
Deniss Drabinko
-
31'Vladislav Friesen1-1
-
61'Andrei Vrabie1-1
-
63'1-1Gren Raudsep
-
64'1-1
-
77'Marek Juhkov2-1
-
88'Jelissei Zahharov3-1
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivLaanemaa Haapsalu
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
116Pha tấn công72
-
-
85Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Trans Narva B | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T H |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B H T |
4 | Tartu Kalev | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 | H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
7 | Paide Linnameeskond B | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B T |
8 | FC Kuressaare II | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |