Kết quả FC Kuressaare II vs Trans Narva B, 23h00 ngày 27/02
Kết quả FC Kuressaare II vs Trans Narva B
Đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.79O 4.5
0.99U 4.5
0.711
2.60X
3.902
2.10Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.69O 1.25
0.78U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kuressaare II vs Trans Narva B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 1
-
FC Kuressaare II vs Trans Narva B: Diễn biến chính
-
2'Denis Sibul(OW)1-0
-
9'1-0Viktor Pavlov
-
25'Kristofer Leedo1-0
-
60'1-1
Aleksandr Jegorov
-
75'1-1Emilis Petkus
-
79'1-2
Arnas Besigirskis
-
81'1-2Torchakov V.
-
84'1-3
Torchakov V.
-
85'1-4
Patrick Bahval
-
88'1-4Jegor Jevgrafov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Kuressaare II vs Trans Narva B: Số liệu thống kê
-
FC Kuressaare IITrans Narva B
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
59Pha tấn công87
-
-
29Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Trans Narva B | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T H |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B H T |
4 | Tartu Kalev | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 | H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
7 | Paide Linnameeskond B | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B T |
8 | FC Kuressaare II | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |