Kết quả Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 16/10
Kết quả Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Rapla JK Atli gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/10/202216:30
-
Rapla JK Atli 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.83-2
0.98O 3.25
0.80U 3.25
1.001
7.50X
6.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2022 » vòng 32
-
Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
5'Taavi Kala1-0
-
18'1-1Andres Dobõšev-Proosväli
-
24'Erich-Raimond Stepanjuga2-1
-
58'2-2
-
63'2-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Rapla JK AtliTartu JK Maag Tammeka B
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
63Pha tấn công132
-
-
30Tấn công nguy hiểm113
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 35 | 21 | 8 | 6 | 87 | 43 | 44 | 71 | T T H H T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 35 | 21 | 3 | 11 | 103 | 57 | 46 | 66 | T T B H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 35 | 18 | 4 | 13 | 64 | 47 | 17 | 58 | T T T H B T |
4 | FC Kuressaare II | 35 | 16 | 4 | 15 | 63 | 68 | -5 | 52 | B T T H B B |
5 | Tartu Kalev | 35 | 15 | 7 | 13 | 58 | 64 | -6 | 52 | B B H T B H |
6 | Trans Narva B | 35 | 14 | 9 | 12 | 53 | 49 | 4 | 51 | T B H T T B |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 35 | 11 | 9 | 15 | 71 | 78 | -7 | 42 | T B T H T H |
8 | Laanemaa Haapsalu | 35 | 12 | 6 | 17 | 59 | 80 | -21 | 42 | T B H B T B |
9 | Viljandi Tulevik | 35 | 9 | 5 | 21 | 47 | 73 | -26 | 32 | B T B H B T |
10 | Parnu JK | 35 | 8 | 5 | 22 | 45 | 91 | -46 | 29 | B B B B B B |