Kết quả Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 17/09
Kết quả Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Rapla JK Atli gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/09/202219:00
-
Rapla JK Atli 3 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
1.00-2.75
0.80O 4.25
1.00U 4.25
0.801
15.00X
10.002
1.09Hiệp 1+1.25
0.80-1.25
1.00O 1.75
0.93U 1.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2022 » vòng 29
-
Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
17'0-1
-
36'0-1
-
56'0-2
-
60'0-3
-
69'0-3
-
81'0-4
-
85'0-5
-
86'0-6
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Rapla JK AtliTallinna FC Ararat TTU
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
92Pha tấn công120
-
-
57Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 35 | 21 | 8 | 6 | 87 | 43 | 44 | 71 | T T H H T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 35 | 21 | 3 | 11 | 103 | 57 | 46 | 66 | T T B H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 35 | 18 | 4 | 13 | 64 | 47 | 17 | 58 | T T T H B T |
4 | FC Kuressaare II | 35 | 16 | 4 | 15 | 63 | 68 | -5 | 52 | B T T H B B |
5 | Tartu Kalev | 35 | 15 | 7 | 13 | 58 | 64 | -6 | 52 | B B H T B H |
6 | Trans Narva B | 35 | 14 | 9 | 12 | 53 | 49 | 4 | 51 | T B H T T B |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 35 | 11 | 9 | 15 | 71 | 78 | -7 | 42 | T B T H T H |
8 | Laanemaa Haapsalu | 35 | 12 | 6 | 17 | 59 | 80 | -21 | 42 | T B H B T B |
9 | Viljandi Tulevik | 35 | 9 | 5 | 21 | 47 | 73 | -26 | 32 | B T B H B T |
10 | Parnu JK | 35 | 8 | 5 | 22 | 45 | 91 | -46 | 29 | B B B B B B |