Kết quả Parnu JK vs Nomme JK Kalju II, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
Đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
Phong độ Parnu JK gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Parnu JK 4 11Nomme JK Kalju II 110Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3.75
0.88U 3.75
0.731
6.00X
5.002
1.26Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 35
-
Parnu JK vs Nomme JK Kalju II: Diễn biến chính
-
6'Mirko Mardiste1-0
-
8'1-1Igor Mohhov(OW)
-
16'1-2Nikita Ivanov
-
32'1-3Igor Subbotin
-
48'1-4Nikita Ivanov
-
53'Denis Balandin1-4
-
61'1-5Sten Tragon
-
75'1-6Johannes Kangur
-
78'1-7Johannes Kangur
-
79'1-8Koki Hayashi
-
85'1-9Mihhail Orlov
-
90'1-10Vassiljev A.
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Parnu JK vs Nomme JK Kalju II: Số liệu thống kê
-
Parnu JKNomme JK Kalju II
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút28
-
-
3Sút trúng cầu môn13
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
83Pha tấn công134
-
-
39Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |