Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik, 21h30 ngày 19/09
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202421:30
-
Viljandi Tulevik 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 3.5
0.80U 3.5
0.961
1.70X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.87O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 28
-
Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik: Diễn biến chính
-
51'Martin Salf1-0
-
54'1-1Eric Levit
-
64'Martin Salf2-1
-
76'2-2Matlik J. L.
-
77'2-3Mattias Aron Mirka
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik: Số liệu thống kê
-
Laanemaa HaapsaluViljandi Tulevik
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
168Pha tấn công144
-
-
87Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 35 | 21 | 8 | 6 | 87 | 43 | 44 | 71 | T T H H T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 35 | 21 | 3 | 11 | 103 | 57 | 46 | 66 | T T B H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 35 | 18 | 4 | 13 | 64 | 47 | 17 | 58 | T T T H B T |
4 | FC Kuressaare II | 35 | 16 | 4 | 15 | 63 | 68 | -5 | 52 | B T T H B B |
5 | Tartu Kalev | 35 | 15 | 7 | 13 | 58 | 64 | -6 | 52 | B B H T B H |
6 | Trans Narva B | 35 | 14 | 9 | 12 | 53 | 49 | 4 | 51 | T B H T T B |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 35 | 11 | 9 | 15 | 71 | 78 | -7 | 42 | T B T H T H |
8 | Laanemaa Haapsalu | 35 | 12 | 6 | 17 | 59 | 80 | -21 | 42 | T B H B T B |
9 | Viljandi Tulevik | 35 | 9 | 5 | 21 | 47 | 73 | -26 | 32 | B T B H B T |
10 | Parnu JK | 35 | 8 | 5 | 22 | 45 | 91 | -46 | 29 | B B B B B B |