Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 35

  • Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Kirill Belenikin
  • 12'
    0-2
    Martin Salf(OW)
  • 44'
    0-3
    goal Kirill Belenikin
  • 56'
    0-4
    goal Leonid Arhipov
  • 63'
    Andreas Tiits goal 
    1-4
  • 73'
    1-5
    goal Dmytro Samborskyi
  • 74'
    1-6
    goal Aleksandr Blinov
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê

  • Laanemaa Haapsalu
    Tallinna JK Legion
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 35 21 8 6 87 43 44 71 T T H H T T
2 Nomme JK Kalju II 35 21 3 11 103 57 46 66 T T B H T T
3 Tallinna JK Legion 35 18 4 13 64 47 17 58 T T T H B T
4 FC Kuressaare II 35 16 4 15 63 68 -5 52 B T T H B B
5 Tartu Kalev 35 15 7 13 58 64 -6 52 B B H T B H
6 Trans Narva B 35 14 9 12 53 49 4 51 T B H T T B
7 Johvi FC Lokomotiv 35 11 9 15 71 78 -7 42 T B T H T H
8 Laanemaa Haapsalu 35 12 6 17 59 80 -21 42 T B H B T B
9 Viljandi Tulevik 35 9 5 21 47 73 -26 32 B T B H B T
10 Parnu JK 35 8 5 22 45 91 -46 29 B B B B B B