Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Flora Tallinn II, 22h00 ngày 16/03
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Flora Tallinn II
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.77O 4
0.90U 4
0.901
5.80X
5.002
1.35Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.94O 1.5
0.77U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 3
-
JK Tallinna Kalev II vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
6'0-0Richard Priimann
-
13'Christopher Kukk0-0
-
24'Aron Kirt0-0
-
33'0-1
Johann Vahermagi (Assist:Sander Alamaa)
-
55'Raiko Ilves (Assist:Bruno Treufeld)1-1
-
61'Rasmus Talu (Assist:Kenlou Laasner)2-1
-
77'2-2
Maksim Kalimullin (Assist:Eensalu T.)
-
87'Kaarel Kahro2-2
-
90'2-2Tristan Teevali
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút18
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
78Pha tấn công136
-
-
58Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Elva | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Flora Tallinn II | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H B |
5 | JK Welco Elekter | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B T |
6 | Nomme JK Kalju II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B T B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B H T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H H B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation