Kết quả Trans Narva vs Parnu JK Vaprus, 17h30 ngày 27/10
Kết quả Trans Narva vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu Trans Narva vs Parnu JK Vaprus
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202417:30
-
Trans Narva 31Parnu JK Vaprus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.77O 2.75
0.96U 2.75
0.801
2.25X
3.702
2.50Hiệp 1+0
0.74-0
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva vs Parnu JK Vaprus
-
Sân vận động: Narva Kreenholmi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 34
-
Trans Narva vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính
-
53'Kelsey Egwu0-0
-
59'Pierre Kabore0-0
-
68'Kacper Kopczak
Aleksandr Ivanyushin0-0 -
73'0-0Henri Valja
-
81'0-0Virgo Vallik
Kevin Kauber -
83'0-0Magnus Villota
-
84'Nikita Muravlyov
Denis Polyakov0-0 -
87'Kacper Kopczak0-0
-
88'Pierre Kabore (Assist:Leonardo Gabriel Rolon)1-0
-
88'Mark Maksimkin
Irie Bi Sehi Elysee1-0 -
90'1-1Kristjan Kask (Assist:Kevin Aloe)
-
90'1-1Markkus Seppik
Henri Valja -
90'1-1Kevin Aloe
Enrico Veensalu
-
Trans Narva vs Parnu JK Vaprus: Đội hình chính và dự bị
-
Trans Narva4-1-4-188Aleksei Matrossov4Aleksandr Ivanyushin5Kelsey Egwu25Shalva Burjanadze17Artjom Skinjov19Irie Bi Sehi Elysee8Leonardo Gabriel Rolon77Denis Polyakov66German Slein10Pierre Kabore11Taaniel Usta11Kevin Kauber17Sander Kapper20Henri Valja28Tristan Pajo24Mathias Villota10Enrico Veensalu5Uku Korre4Magnus Villota9Kristjan Kask90Joonas Sild1Hendrik Vainu
- Đội hình dự bị
-
23Aleksandr Jegorov71Kacper Kopczak35Aleksandr Kraizmer29Viktor Kudryashov9Sergo Kukhianidze21Mark Maksimkin33Nikita Muravlyov3Denis Sibul22Jegor ZuravljovKevin Aloe 15Martin Kaos 7Reimo Madissoo 21Ott Nomm 13Markkus Seppik 43Virgo Vallik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei TerehhovIgor Prins
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê
-
Trans NarvaParnu JK Vaprus
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
70Pha tấn công86
-
-
70Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs