Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju, 23h00 ngày 29/09
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202423:00
-
Nomme JK Kalju 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.79O 2.75
0.81U 2.75
0.991
4.60X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
-
Sân vận động: Tartu Tamme staadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Estonia 2024 » vòng 30
-
Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: Diễn biến chính
-
14'Ahmed Adebayo1-0
-
22'1-1Alex Tamm (Assist:Guilherme Carvalho)
-
25'1-2Ivans Patrikejevs (Assist:Daniil Tarassenkov)
-
44'1-3Guilherme Carvalho
-
49'Laurits Ounpuu1-3
-
66'1-3Marlone Foubert-Jacquemin
-
67'Tristan Koskor2-3
-
68'2-3Aleksandr Nikolajev
Guilherme Carvalho -
74'2-3Ivans Patrikejevs
-
84'Reio Laabus
Rasmus Kallas2-3 -
90'2-3Mihhail Orlov
Ivans Patrikejevs
-
Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: Đội hình chính và dự bị
-
Tartu JK Maag Tammeka4-2-3-194Richard Aland19Mairo Miil4Tanel Tammik28Rasmus Kallas2Laurits Ounpuu22Tanel Lang24Herman Pedmanson14Olawale Tanimowo12Tristan Koskor23Patrick Veelma9Ahmed Adebayo87Guilherme Carvalho24Alex Tamm29Ivans Patrikejevs7Daniil Tarassenkov26Rommi Siht70Reginald Mbu Alidor78Danyl Mashchenko50Maksim Podholjuzin47Marlone Foubert-Jacquemin79Pavel Marin69Maksim Pavlov
- Đội hình dự bị
-
11Kevin Burov16Akaki Gvineria77Carl Kiidjarv13Reio Laabus20Robin Muur50Priit Peedo66Mihkel Sepp5Marius VisterKoki Hayashi 8Nikita Ivanov 10Ramaz Kardava 94Lucas Serravalle 9Aleksandr Nikolajev 22Mihhail Orlov 11Kaspar Paur 17Henri Perk 1Artur Sarnin 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti PahnKaido Koppel
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
104Pha tấn công93
-
-
74Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs