Kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:00
-
Parnu JK Vaprus 13FC Kuressaare 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.84O 2.75
0.79U 2.75
0.971
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
-
Sân vận động: Parnu Kalevi staadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Estonia 2024 » vòng 31
-
Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: Diễn biến chính
-
27'Mathias Villota
Markkus Seppik0-0 -
41'Tristan Pajo (Assist:Ronaldo Tiismaa)1-0
-
44'1-1Mattias Mannilaan (Assist:Gleb Pevtsov)
-
56'Sander Kapper (Assist:Joonas Sild)2-1
-
70'Sander Kapper (Assist:Enrico Veensalu)3-1
-
72'Mathias Villota3-1
-
78'Kevin Kauber
Ronaldo Tiismaa3-1 -
78'Henri Valja
Sander Kapper3-1 -
81'3-1Anton Volossatov
Ralf Sander Suvinomm -
81'3-1Kristofer Grun
Gleb Pevtsov -
85'Reimo Madissoo
Tristan Pajo3-1 -
87'3-1Siim Aer
Karl Oigus -
90'3-1Aleksander Iljin
-
Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: Đội hình chính và dự bị
-
Parnu JK Vaprus4-1-4-113Ott Nomm90Joonas Sild43Markkus Seppik4Magnus Villota5Uku Korre8Silver Alex Kelder10Enrico Veensalu28Tristan Pajo9Kristjan Kask17Sander Kapper77Ronaldo Tiismaa17Gleb Pevtsov87Rasmus Saar27Mattias Mannilaan16Karl Oigus7Artjom Jermatsenko11Aleksander Iljin73Karl Orren48Ralf Sander Suvinomm3Marko Lipp15Marten Pajunurm99Kaur Kivila
- Đội hình dự bị
-
11Kevin Kauber47Sander Kolvart21Reimo Madissoo18Marten-Chris Paalberg3Karl Tristan Rand1Hendrik Vainu20Henri Valja24Mathias VillotaSiim Aer 30Kristofer Grun 19Magnus Karofeld 1Joosep Kobin 14Rihard Meesit 66Sten Egert Paap 33Mathias Palts 2Joonas Vahermagi 70Anton Volossatov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor PrinsRoman Kozhukhovskyi
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê
-
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
-
7Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
129Pha tấn công105
-
-
63Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 35 | 27 | 6 | 2 | 82 | 16 | 66 | 87 | H T T H T T |
2 | Nomme JK Kalju | 35 | 20 | 9 | 6 | 77 | 43 | 34 | 69 | T H H B B T |
3 | Paide Linnameeskond | 35 | 22 | 3 | 10 | 71 | 39 | 32 | 69 | T H T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 35 | 20 | 7 | 8 | 64 | 42 | 22 | 67 | T T B T T B |
5 | Trans Narva | 35 | 10 | 12 | 13 | 48 | 61 | -13 | 42 | H B H T H H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 35 | 10 | 9 | 16 | 45 | 53 | -8 | 39 | B T B T B H |
7 | Parnu JK Vaprus | 35 | 9 | 8 | 18 | 34 | 55 | -21 | 35 | B T T B H T |
8 | FC Kuressaare | 35 | 7 | 10 | 18 | 44 | 67 | -23 | 31 | T B T B B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 35 | 8 | 7 | 20 | 36 | 69 | -33 | 31 | B B B B T B |
10 | FC Nomme United | 35 | 2 | 9 | 24 | 21 | 77 | -56 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs