Kết quả Libertad FC vs SC Imbabura, 01h00 ngày 03/11
Kết quả Libertad FC vs SC Imbabura
Đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura
Phong độ Libertad FC gần đây
Phong độ SC Imbabura gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:00
-
Libertad FC 43SC Imbabura 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad FC vs SC Imbabura
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 12
-
Libertad FC vs SC Imbabura: Diễn biến chính
-
1'0-1Erick Mendoza (Assist:Juan Alcivar)
-
8'0-1Sebastian Sanchez
-
25'0-1Juan Alcivar
-
27'0-1Jonathan Benítez
-
34'0-1Alexander Medina
-
39'Nixon Molina (Assist:Cristian Penilla)1-1
-
44'Ivan Frangoy Zambrano Vera (Assist:Cristian Penilla)2-1
-
58'2-1Luca Klimowicz
-
64'Denilson Bolanos2-1
-
72'Bryan Caicedo2-1
-
78'Cristian Penilla2-1
-
78'Cristian Penilla3-1
-
86'Pedro Sebastian Larrea3-1
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Libertad FC vs SC Imbabura: Số liệu thống kê
-
Libertad FCSC Imbabura
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
20Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
310Số đường chuyền281
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách7
-
-
83Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 29 | B T T H T T |
2 | Independiente Jose Teran | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | T H T T T B |
3 | Orense SC | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | T B T T H B |
4 | Barcelona SC(ECU) | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 23 | H B T T H T |
5 | Universidad Catolica | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | B T H T B T |
6 | Tecnico Universitario | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 21 | H H B T T T |
7 | Mushuc Runa | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 20 | 3 | 21 | H H H H T B |
8 | Libertad FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T B H T T |
9 | Delfin SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T H B H T |
10 | Macara | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B B H B H |
11 | CD El Nacional | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T H B B B |
12 | Deportivo Cuenca | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H H B B T |
13 | Club Sport Emelec | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H B B B H |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 10 | B H T H H B |
15 | SC Imbabura | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B B B B |
16 | Cumbaya FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B H H T B |
Title Play-offs