Kết quả Libertad FC vs Independiente Jose Teran, 07h00 ngày 21/09
Kết quả Libertad FC vs Independiente Jose Teran
Đối đầu Libertad FC vs Independiente Jose Teran
Phong độ Libertad FC gần đây
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202407:00
-
Libertad FC 31Independiente Jose Teran 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.931
7.00X
4.102
1.36Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.91O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad FC vs Independiente Jose Teran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 7
-
Libertad FC vs Independiente Jose Teran: Diễn biến chính
-
10'0-0Keny Arroyo Penalty awarded
-
12'0-0Junior Nazareno Sornoza Moreira
-
16'0-1Junior Nazareno Sornoza Moreira (Assist:Matias Fernandez)
-
20'Nixon Molina1-1
-
41'1-1Matias Fernandez
-
58'Denilson Bolanos1-1
-
58'1-1Patrik Mercado
-
64'Nixon Molina1-1
-
72'1-1Joaquin Pombo
-
74'1-1Joaquin Pombo Card changed
-
83'Libinton Angulo1-1
-
87'1-1Mateo Carabajal
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Libertad FC vs Independiente Jose Teran: Số liệu thống kê
-
Libertad FCIndependiente Jose Teran
-
7Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt23
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
194Số đường chuyền368
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn1
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách9
-
-
47Pha tấn công68
-
-
17Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H B T T H T |
3 | Orense SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T T H |
4 | Mushuc Runa | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 16 | 5 | 21 | T H H H H T |
5 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T H |
6 | Universidad Catolica | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 20 | T B T H T B |
7 | Tecnico Universitario | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 18 | B H H B T T |
8 | Libertad FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H H T B H T |
9 | Delfin SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T T H B H |
10 | CD El Nacional | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | H B T H B B |
11 | Macara | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B B B H B |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T H H B B |
13 | Club Sport Emelec | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B H B B B |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B H T H H |
15 | SC Imbabura | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B T B B B B |
16 | Cumbaya FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 9 | B T B H H T |
Title Play-offs