Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC, 05h30 ngày 30/09
Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
Đối đầu Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.92O 2.5
0.79U 2.5
0.851
1.29X
4.752
9.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
-
Sân vận động: Estadio Monumental Banco Pichincha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 8
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
3'Dixon Jair Arroyo Espinoza0-0
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
9Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
349Số đường chuyền156
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn4
-
-
3Thử thách3
-
-
78Pha tấn công47
-
-
36Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H B T T H T |
3 | Orense SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T T H |
4 | Mushuc Runa | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 16 | 5 | 21 | T H H H H T |
5 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T H |
6 | Universidad Catolica | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 20 | T B T H T B |
7 | Tecnico Universitario | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 18 | B H H B T T |
8 | Libertad FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H H T B H T |
9 | Delfin SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T T H B H |
10 | CD El Nacional | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | H B T H B B |
11 | Macara | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B B B H B |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T H H B B |
13 | Club Sport Emelec | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B H B B B |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B H T H H |
15 | SC Imbabura | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B T B B B B |
16 | Cumbaya FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 9 | B T B H H T |
Title Play-offs