Đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC, 07h00 ngày 15/9
Kết quả Buhos ULVR vs Manta FC
Đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC
Phong độ Buhos ULVR gần đây
Phong độ Manta FC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Buhos ULVR vs Manta FC
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC trước đây
-
28/07/2023Manta FC1 - 1Buhos ULVR0 - 0D
-
19/05/2023Buhos ULVR2 - 1Manta FC0 - 1W
-
26/03/2023Manta FC1 - 0Buhos ULVR0 - 0L
-
02/10/2022Manta FC2 - 0Buhos ULVR0 - 0L
-
25/08/2022Buhos ULVR2 - 1Manta FC1 - 1W
-
19/05/2022Buhos ULVR2 - 0Manta FC1 - 0W
-
28/03/2022Manta FC0 - 1Buhos ULVR0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Manta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buhos ULVR (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Buhos ULVR (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buhos ULVR thắng
Bại: là số trận Buhos ULVR thua
Thắng: là số trận Buhos ULVR thắng
Bại: là số trận Buhos ULVR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buhos ULVR và Manta FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macara | 36 | 18 | 10 | 8 | 47 | 34 | 13 | 64 | T T B B B B |
2 | SC Imbabura | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 43 | 15 | 58 | T B H H H T |
3 | Cuniburo FC | 35 | 14 | 13 | 8 | 54 | 37 | 17 | 55 | T T T T H T |
4 | Manta FC | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T H B T B |
5 | CD Independiente Juniors | 36 | 13 | 12 | 11 | 40 | 40 | 0 | 51 | T T H T B B |
6 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B H B T T |
7 | CD Vargas Torres | 36 | 10 | 14 | 12 | 27 | 34 | -7 | 44 | B B H H B T |
8 | Sociedad Deportivo Quito | 36 | 11 | 10 | 15 | 46 | 58 | -12 | 43 | T H H T T T |
9 | Chacaritas SC | 35 | 11 | 7 | 17 | 42 | 47 | -5 | 40 | B B T T T B |
10 | Buhos ULVR | 36 | 5 | 15 | 16 | 30 | 53 | -23 | 30 | B H B B B B |
Cập nhật: