Đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC, 03h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2024: Buhos ULVR vs Cuniburo FC

  • Giải đấu: Hạng 2 Ecuador
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/10/2023 03:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng Hai Ecuador 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Buhos ULVR vs Cuniburo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Buhos ULVR (sân nhà) 1 1 0 0
Buhos ULVR (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buhos ULVR thắng
Bại: là số trận Buhos ULVR thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buhos ULVRCuniburo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ecuador 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Macara 33 18 10 5 45 25 20 64 T T H T T B
2 SC Imbabura 33 14 11 8 52 41 11 53 T B T T B H
3 Manta FC 33 13 10 10 35 33 2 49 H T B B T H
4 Cuniburo FC 32 12 12 8 46 33 13 48 H B T T T T
5 CD Independiente Juniors 33 12 12 9 36 34 2 48 B T H T T H
6 CD Vargas Torres 33 9 13 11 25 32 -7 40 T B T B B H
7 9 de Octubre 33 10 8 15 44 46 -2 38 T B B B B H
8 Chacaritas SC 32 9 7 16 38 43 -5 34 B T B B B T
9 Sociedad Deportivo Quito 33 8 10 15 41 57 -16 34 B T B T H H
10 Buhos ULVR 33 5 15 13 28 46 -18 30 B B T B H B

Cập nhật: