Đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR, 07h00 ngày 04/10
Kết quả Chacaritas SC vs Buhos ULVR
Đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR
Phong độ Chacaritas SC gần đây
Phong độ Buhos ULVR gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Chacaritas SC vs Buhos ULVR
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR trước đây
-
17/08/2023Buhos ULVR0 - 0Chacaritas SC0 - 0D
-
15/06/2023Buhos ULVR1 - 0Chacaritas SC0 - 0L
-
20/04/2023Chacaritas SC1 - 1Buhos ULVR1 - 0D
-
06/10/2022Buhos ULVR1 - 1Chacaritas SC1 - 0D
-
27/08/2022Chacaritas SC1 - 0Buhos ULVR0 - 0W
-
27/07/2022Buhos ULVR0 - 0Chacaritas SC0 - 0D
-
17/03/2022Chacaritas SC2 - 0Buhos ULVR1 - 0W
-
23/09/2021Chacaritas SC4 - 1Buhos ULVR2 - 1W
-
29/07/2021Buhos ULVR0 - 0Chacaritas SC0 - 0D
-
24/06/2021Chacaritas SC2 - 3Buhos ULVR1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Hai Ecuador | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Buhos ULVR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chacaritas SC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Chacaritas SC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chacaritas SC thắng
Bại: là số trận Chacaritas SC thua
Thắng: là số trận Chacaritas SC thắng
Bại: là số trận Chacaritas SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chacaritas SC và Buhos ULVR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macara | 32 | 18 | 10 | 4 | 44 | 23 | 21 | 64 | H T T H T T |
2 | SC Imbabura | 32 | 14 | 10 | 8 | 51 | 40 | 11 | 52 | H T B T T B |
3 | Manta FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 34 | 32 | 2 | 48 | H H T B B T |
4 | CD Independiente Juniors | 32 | 12 | 11 | 9 | 34 | 32 | 2 | 47 | B B T H T T |
5 | Cuniburo FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 44 | 32 | 12 | 45 | H H B T T T |
6 | CD Vargas Torres | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 31 | -7 | 39 | B T B T B B |
7 | 9 de Octubre | 32 | 10 | 7 | 15 | 43 | 45 | -2 | 37 | T T B B B B |
8 | Sociedad Deportivo Quito | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 55 | -16 | 33 | T B T B T H |
9 | Chacaritas SC | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 43 | -9 | 31 | T B T B B B |
10 | Buhos ULVR | 32 | 5 | 15 | 12 | 28 | 42 | -14 | 30 | B B B T B H |
Cập nhật: