Đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre, 04h30 ngày 12/10
Kết quả Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre
Đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre
Phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2023 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre trước đây
-
24/08/20239 de Octubre1 - 0Sociedad Deportivo Quito1 - 0L
-
01/06/2023Sociedad Deportivo Quito1 - 09 de Octubre0 - 0W
-
05/04/20239 de Octubre3 - 1Sociedad Deportivo Quito1 - 1L
-
22/10/20209 de Octubre1 - 0Sociedad Deportivo Quito0 - 0L
-
04/09/2020Sociedad Deportivo Quito0 - 09 de Octubre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Hai Ecuador | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad Deportivo Quito (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sociedad Deportivo Quito (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad Deportivo Quito thắng
Bại: là số trận Sociedad Deportivo Quito thua
Thắng: là số trận Sociedad Deportivo Quito thắng
Bại: là số trận Sociedad Deportivo Quito thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad Deportivo Quito và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macara | 33 | 18 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 64 | T T H T T B |
2 | SC Imbabura | 33 | 14 | 11 | 8 | 52 | 41 | 11 | 53 | T B T T B H |
3 | Manta FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 33 | 2 | 49 | H T B B T H |
4 | Cuniburo FC | 32 | 12 | 12 | 8 | 46 | 33 | 13 | 48 | H B T T T T |
5 | CD Independiente Juniors | 33 | 12 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T H T T H |
6 | CD Vargas Torres | 33 | 9 | 13 | 11 | 25 | 32 | -7 | 40 | T B T B B H |
7 | 9 de Octubre | 33 | 10 | 8 | 15 | 44 | 46 | -2 | 38 | T B B B B H |
8 | Chacaritas SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 38 | 43 | -5 | 34 | B T B B B T |
9 | Sociedad Deportivo Quito | 33 | 8 | 10 | 15 | 41 | 57 | -16 | 34 | B T B T H H |
10 | Buhos ULVR | 33 | 5 | 15 | 13 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B T B H B |
Cập nhật: