Đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR, 03h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2024: 9 de Octubre vs Buhos ULVR

  • Giải đấu: Hạng 2 Ecuador
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 19/10/2023 03:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR trước đây

Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng Hai Ecuador 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
9 de Octubre (sân nhà) 1 0 1 0
9 de Octubre (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de OctubreBuhos ULVR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ecuador 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Macara 34 18 10 6 46 27 19 64 T H T T B B
2 SC Imbabura 34 14 12 8 53 42 11 54 B T T B H H
3 Cuniburo FC 33 13 12 8 49 34 15 51 B T T T T T
4 CD Independiente Juniors 34 13 12 9 38 35 3 51 T H T T H T
5 Manta FC 34 13 10 11 36 35 1 49 T B B T H B
6 CD Vargas Torres 34 9 14 11 26 33 -7 41 B T B B H H
7 9 de Octubre 34 10 8 16 44 47 -3 38 B B B B H B
8 Chacaritas SC 33 10 7 16 40 44 -4 37 T B B B T T
9 Sociedad Deportivo Quito 34 9 10 15 42 57 -15 37 T B T H H T
10 Buhos ULVR 34 5 15 14 29 49 -20 30 B T B H B B

Cập nhật: