Đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR, 03h30 ngày 19/10
Kết quả 9 de Octubre vs Buhos ULVR
Đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Phong độ Buhos ULVR gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: 9 de Octubre vs Buhos ULVR
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2023 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR trước đây
-
31/08/2023Buhos ULVR1 - 29 de Octubre1 - 0W
-
03/07/20239 de Octubre1 - 1Buhos ULVR1 - 0D
-
23/03/2023Buhos ULVR1 - 19 de Octubre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Hai Ecuador | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Buhos ULVR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de Octubre và Buhos ULVR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macara | 34 | 18 | 10 | 6 | 46 | 27 | 19 | 64 | T H T T B B |
2 | SC Imbabura | 34 | 14 | 12 | 8 | 53 | 42 | 11 | 54 | B T T B H H |
3 | Cuniburo FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 | 51 | B T T T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 34 | 13 | 12 | 9 | 38 | 35 | 3 | 51 | T H T T H T |
5 | Manta FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 36 | 35 | 1 | 49 | T B B T H B |
6 | CD Vargas Torres | 34 | 9 | 14 | 11 | 26 | 33 | -7 | 41 | B T B B H H |
7 | 9 de Octubre | 34 | 10 | 8 | 16 | 44 | 47 | -3 | 38 | B B B B H B |
8 | Chacaritas SC | 33 | 10 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B B B T T |
9 | Sociedad Deportivo Quito | 34 | 9 | 10 | 15 | 42 | 57 | -15 | 37 | T B T H H T |
10 | Buhos ULVR | 34 | 5 | 15 | 14 | 29 | 49 | -20 | 30 | B T B H B B |
Cập nhật: