Kết quả Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC, 07h00 ngày 27/10
Kết quả Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC
Đối đầu Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC
Phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây
Phong độ Chacaritas SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202307:00
-
Chacaritas SC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.801
1.60X
3.752
4.60Hiệp 1-0.75
0.70+0.75
1.16O 1.5
0.62U 1.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2023 » vòng 36
-
Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC: Diễn biến chính
-
1'Guayasamin J.1-0
-
63'1-1Valencia K.
-
68'Arteaga M.2-1
-
77'Sangoquiza Paredes W. D.3-1
-
81'3-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Sociedad Deportivo Quito vs Chacaritas SC: Số liệu thống kê
-
Sociedad Deportivo QuitoChacaritas SC
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
103Pha tấn công111
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |