Kết quả Pottu Via Ho vs CD Puerto Quito, 01h30 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2021 » vòng 33

  • Pottu Via Ho vs CD Puerto Quito: Diễn biến chính

  • 2'
    Asprilla goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Quintero
  • 34'
    Asprilla goal 
    2-0
  • 45'
    Carrillo goal 
    3-0
  • 67'
    3-1
    goal Quinonez
  • 75'
    3-2
    goal 
  • 81'
    3-3
    goal 
  • BXH Hạng 2 Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • Pottu Via Ho vs CD Puerto Quito: Số liệu thống kê

  • Pottu Via Ho
    CD Puerto Quito
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Ecuador 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 36 21 6 9 64 37 27 69 B T H T T T
2 Manta FC 36 17 9 10 45 39 6 60 H T T T T B
3 Guayaquil City 36 15 14 7 51 25 26 59 H H B T T T
4 CD Independiente Juniors 36 15 12 9 50 30 20 57 B H T B H B
5 9 de Octubre 36 12 11 13 38 40 -2 47 H B T B B H
6 Gualaceo SC 36 13 8 15 29 39 -10 47 H B B T B H
7 San Antonio(ECU) 36 9 17 10 27 32 -5 44 H B T B T H
8 Club Leones del Norte 36 8 13 15 30 38 -8 37 H T H B H T
9 CD Vargas Torres 36 5 18 13 26 45 -19 33 H B B T B H
10 Chacaritas SC 36 6 10 20 25 60 -35 28 H H H B B B