Kết quả Cuniburo FC vs 9 de Octubre, 03h30 ngày 17/10
Kết quả Cuniburo FC vs 9 de Octubre
Đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre
Phong độ Cuniburo FC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202403:30
-
9 de Octubre 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.70X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuniburo FC vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 34
-
Cuniburo FC vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
-
5'Herlin Lino1-0
-
12'Rafael Monti Azpiazu2-0
-
22'2-1Walberto Rolando Caicedo Caicedo
-
47'Kevin Xavier Ushina Goyes3-1
-
50'Rafael Monti Azpiazu4-1
-
75'Herlin Lino5-1
-
90'5-2Walberto Rolando Caicedo Caicedo
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cuniburo FC vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
-
Cuniburo FC9 de Octubre
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
87Pha tấn công143
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |