Kết quả CD Vargas Torres vs Chacaritas SC, 03h30 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 34

  • CD Vargas Torres vs Chacaritas SC: Diễn biến chính

  • 20'
    Carlos Alfredo Orejuela Quinonez goal 
    1-0
  • 30'
    Michael Ortiz goal 
    2-0
  • 35'
    Steven Jaramillo goal 
    3-0
  • 53'
    3-1
    goal 
  • 72'
    3-2
    goal 
  • 82'
    Jostin Arana goal 
    4-2
  • BXH Hạng 2 Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • CD Vargas Torres vs Chacaritas SC: Số liệu thống kê

  • CD Vargas Torres
    Chacaritas SC
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Ecuador 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 36 21 6 9 64 37 27 69 B T H T T T
2 Manta FC 36 17 9 10 45 39 6 60 H T T T T B
3 Guayaquil City 36 15 14 7 51 25 26 59 H H B T T T
4 CD Independiente Juniors 36 15 12 9 50 30 20 57 B H T B H B
5 9 de Octubre 36 12 11 13 38 40 -2 47 H B T B B H
6 Gualaceo SC 36 13 8 15 29 39 -10 47 H B B T B H
7 San Antonio(ECU) 36 9 17 10 27 32 -5 44 H B T B T H
8 Club Leones del Norte 36 8 13 15 30 38 -8 37 H T H B H T
9 CD Vargas Torres 36 5 18 13 26 45 -19 33 H B B T B H
10 Chacaritas SC 36 6 10 20 25 60 -35 28 H H H B B B