Kết quả Tecnico Universitario vs Libertad FC, 07h00 ngày 17/09
Kết quả Tecnico Universitario vs Libertad FC
Đối đầu Tecnico Universitario vs Libertad FC
Phong độ Tecnico Universitario gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202407:00
-
Libertad FC 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tecnico Universitario vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 6
-
Tecnico Universitario vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
20'Marlon Joel Medranda Valencia0-0
-
41'Diego Andres Armas Benavides (Assist:Carlos Alexi Arboleda Ruiz)1-0
-
54'1-0Diego Avila Goal Disallowed
-
64'Sergio Gonzalez Teston (Assist:Carlos Alexi Arboleda Ruiz)2-0
-
71'Elvis AdAn Patta Quintero3-0
-
90'Juan Jose Castano Jimenez3-0
-
90'3-0Eduardo Bores
-
90'Jimmy Mina3-0
-
90'3-0Glendys Mina
-
90'3-0Libinton Angulo
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Tecnico Universitario vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Tecnico UniversitarioLibertad FC
-
10Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt23
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
316Số đường chuyền312
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị4
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
9Thử thách3
-
-
78Pha tấn công65
-
-
32Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs