Kết quả Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth), 19h00 ngày 26/04
Kết quả Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth)
Đối đầu Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth)
Phong độ Greuther Furth (Youth) gần đây
Phong độ Bayern Munchen (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.80O 2.5
0.44U 2.5
1.631
4.20X
4.202
1.57Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 31
-
Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth (Youth) vs Bayern Munchen (Youth): Số liệu thống kê
-
Greuther Furth (Youth)Bayern Munchen (Youth)
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 26 | 18 | 5 | 3 | 47 | 18 | 29 | 59 | T T T B T B |
2 | Hallescher FC | 26 | 15 | 7 | 4 | 41 | 18 | 23 | 52 | T B T H T H |
3 | Zwickau | 25 | 14 | 4 | 7 | 36 | 34 | 2 | 46 | H T H T T T |
4 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
5 | Rot-Weiss Erfurt | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 29 | 12 | 43 | B T H T T B |
6 | Berliner FC Dynamo | 26 | 11 | 7 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B H T T |
7 | Greifswalder FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 26 | 11 | 40 | T T H B T H |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
9 | Chemnitzer | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 17 | 7 | 35 | B T H T H B |
10 | VSG Altglienicke | 25 | 8 | 10 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H H T B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 42 | -13 | 32 | H B H H T T |
12 | SV Babelsberg 03 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 30 | B B H H T B |
13 | BFC Viktoria 1889 | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | B B B B T T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H T T B H |
15 | Hertha Zehlendorf | 26 | 6 | 7 | 13 | 38 | 46 | -8 | 25 | T B H H T B |
16 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
17 | FSV luckenwalde | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B H H H B T |
18 | VFC Plauen | 25 | 4 | 4 | 17 | 24 | 48 | -24 | 16 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation