Kết quả Bocholt FC vs SV Rodinghausen, 20h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.75
1.07U 2.75
0.751
2.54X
3.152
2.44Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bocholt FC vs SV Rodinghausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 22
-
Bocholt FC vs SV Rodinghausen: Diễn biến chính
-
52'0-1
Simon Engelmann
-
90'0-2
Ansgar Kuhlmann
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bocholt FC vs SV Rodinghausen: Số liệu thống kê
-
Bocholt FCSV Rodinghausen
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 24 | 17 | 5 | 2 | 43 | 15 | 28 | 56 | H T T T T B |
2 | Hallescher FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 15 | 19 | 44 | T B T T T B |
3 | Carl Zeiss Jena | 21 | 10 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 36 | T T H H T H |
4 | Zwickau | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 36 | T T T B H T |
5 | Greifswalder FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | H T T H T T |
6 | Berliner FC Dynamo | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 24 | 8 | 33 | B H T H T B |
7 | Rot-Weiss Erfurt | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H H T T B |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B T H T B |
9 | Chemnitzer | 21 | 8 | 6 | 7 | 20 | 13 | 7 | 30 | T T H T B T |
10 | VSG Altglienicke | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 | T H B H B H |
11 | SV Babelsberg 03 | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 35 | -5 | 25 | H H T B T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B H H B |
13 | BFC Viktoria 1889 | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 31 | -9 | 22 | T B B H B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B B B B |
15 | Hertha Zehlendorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 17 | B B B B B H |
16 | Eilenburg | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 17 | B B T B B T |
17 | FSV luckenwalde | 20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H T H T B |
18 | VFC Plauen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation